vinkel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vinkel | vinkelen |
Số nhiều | vinkler | vinklene |
vinkel gđ
- Góc.
- Linjene danner en vinkel på tretti grader.
- Ballen gikk i mål helt oppe i vinkelen.
- spiss vinkel — Góc nhọn.
- rett vinkel — Góc vuông.
- stump vinkel — Góc tù, góc lồi.
- like vinkel — Góc bẹt.
- Khía cạnh, phương diện.
- å se noe fra forskjellige vinkler — Nhìn việc gì qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) synsvinkel: Khía cạnh, phương diện.
Tham khảo
[sửa]- "vinkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)