Bước tới nội dung

vinylic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑɪ.nᵊ.l.ɪk/

Tính từ

[sửa]

vinylic /ˈvɑɪ.nᵊ.l.ɪk/

  1. Xem vinyl

Tham khảo

[sửa]