Bước tới nội dung

violacé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vjɔ.la.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực violacé
/vjɔ.la.se/
violacés
/vjɔ.la.se/
Giống cái violacée
/vjɔ.la.se/
violacées
/vjɔ.la.se/

violacé /vjɔ.la.se/

  1. Tim tím, (có) màu hoa cà.
    Nuage violacé — đám mây màu hoa cà

Tham khảo

[sửa]