Bước tới nội dung

violaceous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɑɪ.ə.ˈleɪ.ʃəs/

Tính từ

[sửa]

violaceous /ˌvɑɪ.ə.ˈleɪ.ʃəs/

  1. Tím.
  2. (Thực vật học) (thuộc) họ hoa tím.

Tham khảo

[sửa]