Bước tới nội dung

virevoltant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /viʁ.vɔl.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực virevoltant
/viʁ.vɔl.tɑ̃/
virevoltantes
/viʁ.vɔl.tɑ̃t/
Giống cái virevoltante
/viʁ.vɔl.tɑ̃t/
virevoltantes
/viʁ.vɔl.tɑ̃t/

virevoltant /viʁ.vɔl.tɑ̃/

  1. Xoay mình.
    Cheval virevoltant — con ngựa xoay mình
    Danseuse virevoltante — vũ nữ xoay mình

Tham khảo

[sửa]