virginalement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /viʁ.ʒi.nal.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]virginalement /viʁ.ʒi.nal.mɑ̃/
- Như một trinh nữ.
Tham khảo
[sửa]- "virginalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
virginalement /viʁ.ʒi.nal.mɑ̃/