Bước tới nội dung

virolage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

virolage

  1. Sự tra khâu bịt cán (vào dao... ).
  2. Sự cho (phoi rập tiền, huy chương) vào khuôn rập.

Tham khảo

[sửa]