virole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
viroles
/vi.ʁɔl/
viroles
/vi.ʁɔl/

virole gc

  1. Khâu bịt cán (dao... ).
  2. Khuôn rập (tiền, huy chương).

Tham khảo[sửa]