Bước tới nội dung

viscerally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪ.sə.rəl.li/

Phó từ

[sửa]

viscerally /ˈvɪ.sə.rəl.li/

  1. Xem visceral

Tham khảo

[sửa]