viscerally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɪ.sə.rəl.li/
Phó từ
[sửa]viscerally /ˈvɪ.sə.rəl.li/
- Xem visceral
Tham khảo
[sửa]- "viscerally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
viscerally /ˈvɪ.sə.rəl.li/