visitere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å visitere |
Hiện tại chỉ ngôi | visiterer |
Quá khứ | visiterte |
Động tính từ quá khứ | visitert |
Động tính từ hiện tại | — |
visitere
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kroppsvisitere: Khám xét người.
Tham khảo[sửa]
- "visitere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)