Bước tới nội dung

vitalization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vitalization

  1. sự tiếp sức sống, sự tiếp sinh khí, sự tiếp sức mạnh.

Tham khảo

[sửa]