Bước tới nội dung

vitré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vitré
/vit.ʁe/
vitrés
/vit.ʁe/
Giống cái vitrée
/vit.ʁe/
vitrées
/vit.ʁe/

vitré /vit.ʁe/

  1. kính.
    Baie vitrée — lỗ cửa có kính
  2. (Giải phẫu) (như) kính.
    Corps vitré — thể kính
    électricité vitrée — (từ cũ, nghĩa cũ) điện xát thủy tinh, điện dương

Tham khảo

[sửa]