vitrail
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vit.ʁaj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vitrail /vit.ʁaj/ |
vitraux /vit.ʁɔ/ |
vitrail gđ /vit.ʁaj/
- Kính ghép màu (ở nhà thờ... ).
- Kỹ thuật làm kính ghép màu.
Tham khảo
[sửa]- "vitrail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)