vitre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vitʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vitre /vitʁ/ |
vitres /vitʁ/ |
vitre gc /vitʁ/
- (Tấm) Kính, (mặt) kính.
- Les vitres d’une fenêtre — các kính cửa sổ
- Vitre avant d’une voiture — kính trước của xe
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cửa kính; tủ kính.
- casser les vitres — xem casser
Tham khảo
[sửa]- "vitre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)