vitrifiable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

vitrifiable

  1. Có thể thành thuỷ tinh.
    vitrifiable sand — cát có thể nấu thành thuỷ tinh

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

vitrifiable

  1. Có thể thủy tinh hóa.
    Enduit vitrifiable — lớp trát có thể thủy tinh hóa

Tham khảo[sửa]