vivable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vivable
/vi.vabl/
vivables
/vi.vabl/
Giống cái vivable
/vi.vabl/
vivables
/vi.vabl/

vivable /vi.vabl/

  1. (Thân mật) Sống được.
    Maison vivable — một ngôi nhà sống được
    Être toujours dans l’incertitude, ce n'est pas vivable! — lúc nào cũng không có gì là chắc chắn thì sống sao được!
  2. Có thể sống chung được.
    Une personne vivable — một người có thể sống chung được

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]