Bước tới nội dung

viviparous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑɪ.ˈvɪ.pə.rəs/

Tính từ

[sửa]

viviparous /vɑɪ.ˈvɪ.pə.rəs/

  1. (Động vật học) Đẻ con (đối với đẻ trứng).
  2. (Thực vật học) Đẻ ánh trên thân.

Tham khảo

[sửa]