Bước tới nội dung

vixenish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪk.sə.ˌnɪʃ/

Tính từ

[sửa]

vixenish /ˈvɪk.sə.ˌnɪʃ/

  1. Lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà).

Tham khảo

[sửa]