Bước tới nội dung

vjeshtë

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Albani

[sửa]
Wikipedia tiếng Albani có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ vjel + -shtë.[1]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈvjɛʃtə/, [vjɛʃt]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

vjeshtë gc (số nhiều vjeshta, dạng xác định vjeshta, số nhiều xác định vjeshtat)

  1. Mùa thu, thu.
  2. (cổ xưa) Tháng Mười.
    Đồng nghĩa: britm
    vjeshtë e parëTháng 9
    vjeshtë e dytëTháng 10
    vjeshtë e tretëTháng 11

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
Bản mẫu:list:seasons: stinëedit

Tham khảo

[sửa]
  1. Orel, Vladimir E. (1998) “vjeshtë”, trong Từ điển từ nguyên tiếng Albani, Leiden, Boston, Köln: Brill, →ISBN, tr. 512

Đọc thêm

[sửa]
  • vjeshtë”, trong FGJSH: Fjalor i gjuhës shqipe [Từ điển tiếng Albani] (bằng tiếng Albani), 2006
  • “vjeshtë”, trong FGJSSH: Fjalor i gjuhës së sotme shqipe (bằng tiếng Albani), 1980
  • Newmark, L. (1999) “vjeshtë”, trong Từ điển Albani-Anh Oxford