vjeshtë

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Albani[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvjɛʃtə/, [vjɛʃt]

Danh từ[sửa]

vjeshtë gc

  1. Mùa thu, thu.
  2. (Từ cổ) Tháng Mười.