vocalically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /voʊ.ˈkæ.lɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]vocalically /voʊ.ˈkæ.lɪ.kəl.li/
- Xem vocalic
Tham khảo
[sửa]- "vocalically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vocalically /voʊ.ˈkæ.lɪ.kəl.li/