Bước tới nội dung

vocalique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.ka.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vocalique
/vɔ.ka.lik/
vocalique
/vɔ.ka.lik/
Giống cái vocalique
/vɔ.ka.lik/
vocalique
/vɔ.ka.lik/

vocalique /vɔ.ka.lik/

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) nguyên âm.
    Système vocalique d’une langue — hệ nguyên âm của một ngôn ngữ

Tham khảo

[sửa]