Bước tới nội dung

vocalisateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vocalisateur

  1. (Âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) Người xướng nguyên âm.

Tham khảo

[sửa]