Bước tới nội dung

vocifération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.si.fe.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vocifération
/vɔ.si.fe.ʁa.sjɔ̃/
vociférations
/vɔ.si.fe.ʁa.sjɔ̃/

vocifération gc /vɔ.si.fe.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Số nhiều) Lời gào thét.

Tham khảo

[sửa]