voksen
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | voksen |
gt | voksent | |
Số nhiều | voksne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
voksen
- Lớn, khôn lớn, trưởng thành, thành niên.
- billetter for to voksne og tre barn
- en voksen mann
- å være oppgaven voksen — Giải quyết được vấn đề.
Tham khảo
[sửa]- "voksen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)