vokte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vokte |
Hiện tại chỉ ngôi | vokter |
Quá khứ | vokta, voktet |
Động tính từ quá khứ | vokta, voktet |
Động tính từ hiện tại | — |
vokte
- Gác, canh gác, canh phòng.
- En politimann voktet inngangen.
- (Refl.) Giữ mình, tự phòng ngừa.
- Den hunden er farlig, man må vokte seg for den.
Tham khảo
[sửa]- "vokte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)