Bước tới nội dung

volatiliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.la.ti.li.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

volatiliser ngoại động từ /vɔ.la.ti.li.ze/

  1. Làm bay hơi.
  2. (Thân mật) Làm bay biến đi, nhót mất.
    Volatiliser un portefeuille — nhót mất cái ví tiền

Tham khảo

[sửa]