voldta
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å voldta |
Hiện tại chỉ ngôi | voldtar |
Quá khứ | voldtok |
Động tính từ quá khứ | voldtatt |
Động tính từ hiện tại | — |
voldta
- Hãm hiếp, cưỡng hiếp, hiếp dâm, cưỡng dâm.
- å voldta en kvinne
- Cưỡng đoạt, cưỡng chiếm, chiếm đoạt.
- Landet ble voldtatt av fienden.
Tham khảo
[sửa]- "voldta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)