Bước tới nội dung

cưỡng dâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨəʔəŋ˧˥ zəm˧˧kɨəŋ˧˩˨ jəm˧˥kɨəŋ˨˩˦ jəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨə̰ŋ˩˧ ɟəm˧˥kɨəŋ˧˩ ɟəm˧˥kɨə̰ŋ˨˨ ɟəm˧˥˧

Động từ

[sửa]

cưỡng dâm

  1. Cưỡng ép người phụ nữ phải cho thoả mãn tình dục.
    Tội cưỡng dâm.

Tham khảo

[sửa]