Bước tới nội dung

voleter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Nội động từ

voleter nội động từ /vɔl.te/

  1. Bay xập xòe (chim).
  2. Bay phấp phới.
    Drapeau qui volette au vent — cờ bay phấp phới trước gió

Tham khảo