Bước tới nội dung

volettement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

volettement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự bay xập xòe.

Tham khảo

[sửa]