Bước tới nội dung

voltmètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔl.tmɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voltmètre
/vɔl.tmɛtʁ/
voltmètre
/vɔl.tmɛtʁ/

voltmètre /vɔl.tmɛtʁ/

  1. (Điện học) Vôn kế.
    Volmètre à deux échelles — von kế hai thang
    Voltmètre à déviation bilatérale — von kế có kim dao động hai chiều
    Voltmètre à haute résistance — vôn kế có điện trở cao

Tham khảo

[sửa]