volubile
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔ.ly.bil/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | volubile /vɔ.ly.bil/ |
volubiles /vɔ.ly.bil/ |
Giống cái | volubile /vɔ.ly.bil/ |
volubiles /vɔ.ly.bil/ |
volubile /vɔ.ly.bil/
- (Thực vật học) Quấn.
- Plante volubile — cây (thân) quấnBản mẫu:volubile
- Liến thoắng.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "volubile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)