volumineux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔ.ly.mi.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | volumineux /vɔ.ly.mi.nø/ |
volumineux /vɔ.ly.mi.nø/ |
Giống cái | volumineuse /vɔ.ly.mi.nøz/ |
volumineuses /vɔ.ly.mi.nøz/ |
volumineux /vɔ.ly.mi.nø/
- To tướng.
- Paquet volumineux — gói to tướng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "volumineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)