Bước tới nội dung

volumineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.ly.mi.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực volumineux
/vɔ.ly.mi.nø/
volumineux
/vɔ.ly.mi.nø/
Giống cái volumineuse
/vɔ.ly.mi.nøz/
volumineuses
/vɔ.ly.mi.nøz/

volumineux /vɔ.ly.mi.nø/

  1. To tướng.
    Paquet volumineux — gói to tướng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]