Bước tới nội dung

vosgien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.ʒjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vosgienne
/vɔ.ʒjɛn/
vosgienne
/vɔ.ʒjɛn/
Giống cái vosgienne
/vɔ.ʒjɛn/
vosgienne
/vɔ.ʒjɛn/

vosgien /vɔ.ʒjɛ̃/

  1. (Thuộc) Dãy núi Vô-giơ.
  2. (Thuộc) Tỉnh Vô-giơ (Pháp).

Tham khảo

[sửa]