Bước tới nội dung

votif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực votif
/vɔ.tif/
votifs
/vɔ.tif/
Giống cái votive
/vɔ.tiv/
votives
/vɔ.tiv/

votif /vɔ.tif/

  1. Theo lời nguyện.
    Offrande votive — đồ cúng theo lời nguyện

Tham khảo

[sửa]