Bước tới nội dung

votively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvoʊ.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

votively /ˈvoʊ.tɪv.li/

  1. Xem votive

Tham khảo

[sửa]