voué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
voué
/vwe/
voués
/vwe/

voué /vwe/

  1. (Sử học) Như avoué.

Tham khảo[sửa]