vouer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vwe/
Ngoại động từ
[sửa]vouer ngoại động từ /vwe/
- Hiến dâng.
- Vouer son enfant à la Vierge — hiến con mình cho Đức Bà
- Vouer un temple à Dieu — hiến một ngôi đền cho Thượng đế
- Vouer sa vie à la patrie — hiến đời mình cho tổ quốc
- Dành cho, gán cho.
- L’amitié que je lui ai vouée — tình bạn mà tôi đã dành cho anh ta
- Vouer à quelqu'un une haine implacable — căm thù ai không nguôi
- Làm cho tất phải.
- Affaire qui est vouée à l’échec — việc tất phải thất bại
Tham khảo
[sửa]- "vouer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)