voulu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vu.ly/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | voulu /vu.ly/ |
voulus /vu.ly/ |
Giống cái | voulue /vu.ly/ |
voulues /vu.ly/ |
voulu /vu.ly/
- Đòi hỏi.
- Les formalités voulues par la loi — những thủ tục do luật đòi hỏi
- Cố ý.
- Répétition voulue — sự lặp lại cố ý
Tham khảo[sửa]
- "voulu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)