Bước tới nội dung

voulu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực voulu
/vu.ly/
voulus
/vu.ly/
Giống cái voulue
/vu.ly/
voulues
/vu.ly/

voulu /vu.ly/

  1. Đòi hỏi.
    Les formalités voulues par la loi — những thủ tục do luật đòi hỏi
  2. Cố ý.
    Répétition voulue — sự lặp lại cố ý

Tham khảo

[sửa]