Bước tới nội dung

voussoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vu.swa.je/

Ngoại động từ

[sửa]

voussoyer ngoại động từ /vu.swa.je/

  1. Như vouvoyer.

Tham khảo

[sửa]