vouvoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vu.vwa.je/

Ngoại động từ[sửa]

vouvoyer ngoại động từ /vu.vwa.je/

  1. Gọi (ai) bằng anh (chị, ông, bà.. ); xưng hô anh (chị, ông, bà... ) tôi với.
    Vouvoyer les inconnus — xưng hô ông (bà) tôi với những người lạ

Tham khảo[sửa]