vouvoyer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vu.vwa.je/
Ngoại động từ
[sửa]vouvoyer ngoại động từ /vu.vwa.je/
- Gọi (ai) bằng anh (chị, ông, bà.. ); xưng hô anh (chị, ông, bà... ) tôi với.
- Vouvoyer les inconnus — xưng hô ông (bà) tôi với những người lạ
Tham khảo
[sửa]- "vouvoyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)