Bước tới nội dung

vræle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å vræle
Hiện tại chỉ ngôi wræler
Quá khứ wrælte
Động tính từ quá khứ wrælt
Động tính từ hiện tại

vræle

  1. Khóc lớn, tru tréo, la lớn.
    Ungen vrælte.

Tham khảo

[sửa]