vraisemblablement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vʁɛ.sɑ̃.bla.blə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]vraisemblablement /vʁɛ.sɑ̃.bla.blə.mɑ̃/
- Có thể, có lẽ.
- Il viendra vraisemblablement demain — có thể ngày mai ông ấy đến
Tham khảo
[sửa]- "vraisemblablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)