vrake
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vrake |
Hiện tại chỉ ngôi | vraker |
Quá khứ | vraka, vraket, vrakte |
Động tính từ quá khứ | vraka, vraket, vrakt |
Động tính từ hiện tại | — |
vrake
- Bác bỏ, loại bỏ, phủ quyết.
- Han ble vraket ved opptaksprøven.
- å velge og vrake — Tha hồ, tự do chọn lựa.
Tham khảo[sửa]
- "vrake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)