vrangforestilling
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vrangforestilling | vrangforestillinga, vrangforestillingen |
Số nhiều | vrangforestillinger | vrangforestillingene |
Danh từ[sửa]
vrangforestilling gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vrangforestilling". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)