Bước tới nội dung

forestilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forestilling forestillinga, forestillingen
Số nhiều forestillinger forestillingene

forestilling gđc

  1. Xuất (phim, kịch).
    Forestillingen begynner k1. 17:00.
  2. Ý niệm, ý nghĩ.
    å ha en klar forestilling om noe

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]