forestilling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forestilling | forestillinga, forestillingen |
Số nhiều | forestillinger | forestillingene |
forestilling gđc
- Xuất (phim, kịch).
- Forestillingen begynner k1. 17:00.
- Ý niệm, ý nghĩ.
- å ha en klar forestilling om noe
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) vrangforestilling: Ý niệm sai lầm.
Tham khảo
[sửa]- "forestilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)