vriller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vʁi.je/
Ngoại động từ
[sửa]vriller ngoại động từ /vʁi.je/
- Khoan.
- Vriller une planche — khoan một tấm ván
Nội động từ
[sửa]vriller nội động từ /vʁi.je/
- Xoáy.
- Fusée qui vrille — tên lửa xoáy
- Avion qui vrille en tombant — máy bay xoáy mà rơi xuống
- Xoắn lại.
- Corde qui vrille — dây thừng xoắn lại
Tham khảo
[sửa]- "vriller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)