Bước tới nội dung

vriller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

vriller ngoại động từ /vʁi.je/

  1. Khoan.
    Vriller une planche — khoan một tấm ván

Nội động từ

[sửa]

vriller nội động từ /vʁi.je/

  1. Xoáy.
    Fusée qui vrille — tên lửa xoáy
    Avion qui vrille en tombant — máy bay xoáy mà rơi xuống
  2. Xoắn lại.
    Corde qui vrille — dây thừng xoắn lại

Tham khảo

[sửa]