Bước tới nội dung

vrombissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vʁɔ̃.bis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vrombissement
/vʁɔ̃.bis.mɑ̃/
vrombissements
/vʁɔ̃.bis.mɑ̃/

vrombissement /vʁɔ̃.bis.mɑ̃/

  1. Tiếng vù vù.
    Le vrombissement des avions — tiếng vù vù của máy bay

Tham khảo

[sửa]