vugge
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vugge | vugga, vuggen |
Số nhiều | vugger | vuggene |
vugge gđc
Phương ngữ khác[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vugge |
Hiện tại chỉ ngôi | vugger |
Quá khứ | vugga, vugget |
Động tính từ quá khứ | vugga, vugget |
Động tính từ hiện tại | — |
vugge
- (Intr.) Đu đưa.
- Båten vugget fram og tilbake.
- Han satt og vugget i gyngestolen.
- (Tr.) Đưa nôi, ru ngủ.
- Han ble vugget i søvn av bølgene.
- Hun vugget barnet i søvn.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vugge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)