vugge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít vugge vugga, vuggen
Số nhiều vugger vuggene

vugge gđc

  1. Nôi trẻ con.
    Barnet ligger i vuggen.
    fra vuggen til graven — Từ lúc sinh ra cho đến khi chết.

Phương ngữ khác[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å vugge
Hiện tại chỉ ngôi vugger
Quá khứ vugga, vugget
Động tính từ quá khứ vugga, vugget
Động tính từ hiện tại

vugge

  1. (Intr.) Đu đưa.
    Båten vugget fram og tilbake.
    Han satt og vugget i gyngestolen.
  2. (Tr.) Đưa nôi, ru ngủ.
    Han ble vugget i søvn av bølgene.
    Hun vugget barnet i søvn.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]