ru ngủ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zu˧˧ ŋṵ˧˩˧ | ʐu˧˥ ŋu˧˩˨ | ɹu˧˧ ŋu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹu˧˥ ŋu˧˩ | ɹu˧˥˧ ŋṵʔ˧˩ |
Động từ
[sửa]- (nghĩa bóng) Làm mê hoặc, làm tê liệt tinh thần.
- Đế quốc ru ngủ thanh niên.
Tham khảo
[sửa]- "ru ngủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)